Có 2 kết quả:
动力系统 dòng lì xì tǒng ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 動力系統 dòng lì xì tǒng ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
dòng lì xì tǒng ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mechanical system
Bình luận 0
dòng lì xì tǒng ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mechanical system
Bình luận 0